dispense with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dispense with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispense with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispense with.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dispense with

    forgo or do or go without

    Similar:

    spare: give up what is not strictly needed

    he asked if they could spare one of their horses to speed his journey

    Synonyms: give up, part with

    waive: do without or cease to hold or adhere to

    We are dispensing with formalities

    relinquish the old ideas

    Synonyms: relinquish, forgo, forego, foreswear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).