dispensed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispensed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispensed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispensed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispensed
distributed or weighted out in carefully determined portions
medicines dispensed to the sick
Similar:
distribute: administer or bestow, as in small portions
administer critical remarks to everyone present
dole out some money
shell out pocket money for the children
deal a blow to someone
the machine dispenses soft drinks
Synonyms: administer, mete out, deal, parcel out, lot, dispense, shell out, deal out, dish out, allot, dole out
dispense: grant a dispensation; grant an exemption
I was dispensed from this terrible task
administer: give or apply (medications)
Synonyms: dispense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).