dispenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispenser.
Từ điển Anh Việt
dispenser
/dis'pensə/
* danh từ
nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dispenser
* kinh tế
cơ cấu đóng
dụng cụ đo lường
máy tự động rót
* kỹ thuật
ống định lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispenser
a container so designed that the contents can be used in prescribed amounts
a person who dispenses