frugal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frugal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frugal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frugal.
Từ điển Anh Việt
frugal
/'fru:gəl/
* tính từ
căn cơ; tiết kiệm
to be frugal of one's time: tiết kiệm thì giờ
thanh đạm
a frugal meal: bữa cơm thanh đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frugal
Similar:
economical: avoiding waste
an economical meal
an economical shopper
a frugal farmer
a frugal lunch
a sparing father and a spending son
sparing in their use of heat and light
stinting in bestowing gifts
thrifty because they remember the great Depression
`scotch' is used only informally