frugality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frugality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frugality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frugality.

Từ điển Anh Việt

  • frugality

    /'fru:gæliti/

    * danh từ

    tính căn cơ; tính tiết kiệm

    tính chất thanh đạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frugality

    prudence in avoiding waste

    Synonyms: frugalness