frugally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frugally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frugally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frugally.
Từ điển Anh Việt
frugally
* phó từ
thanh đạm, đạm bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frugally
in a frugal manner
in villages, the new pipeline marks the end of water as a precious liquid, to be dispensed frugally, weighed out drop by drop