stintingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stintingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stintingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stintingly.
Từ điển Anh Việt
stintingly
/'stintiɳli/
* phó từ
hà tiện, nhỏ giọt