unchartered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchartered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchartered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchartered.
Từ điển Anh Việt
unchartered
/'ʌn'tʃɑ:təd/
* tính từ
không có hiến chương
không được đặc quyền
không được thuê riêng (tàu, xe)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unchartered
not chartered
Antonyms: chartered