chartered surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chartered surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartered surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartered surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chartered surveyor

    * kinh tế

    người giám định bất động sản