charter member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charter member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charter member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charter member.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charter member

    one of the original members when an organization was founded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).