charterhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charterhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charterhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charterhouse.

Từ điển Anh Việt

  • charterhouse

    /'tʃɑ:təhaus/

    * danh từ

    nhà tế bần nuôi người già (ở Luân-đôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charterhouse

    a Carthusian monastery