charter land nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charter land nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charter land giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charter land.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
charter land
* kinh tế
giấy chứng đất được cấp phép đặc biệt
Từ liên quan
- charter
- chartered
- charterer
- charter to
- charterage
- chartering
- charter base
- charter boat
- charter hire
- charter land
- charter rate
- charterhouse
- charter money
- charter party
- charter train
- charter-party
- chartermember
- charter flight
- charter member
- charter school
- chartered back
- chartered bank
- chartered ship
- charter airline
- charter freight
- chartered owner
- chartered plane
- chartered right
- charter business
- charter contract
- chartere's agent
- charter-party b/l
- chartered company
- chartering broker
- chartering market
- chartered surveyor
- chartere's operator
- chartered accountant
- charter of concession
- chartered corporation
- chartered financial analyst
- charter party bill of lading
- charter of the united nations
- chartered financial consultant