charter rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charter rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charter rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charter rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charter rate

    * kinh tế

    giá hợp đồng thuê ngoài

    suất cước hợp đồng

    xuất cước hợp đồng