charter school nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charter school nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charter school giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charter school.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charter school
an experimental public school for kindergarten through grade 12; created and organized by teachers and parents and community leaders; operates independently of other schools
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- charter
- chartered
- charterer
- charter to
- charterage
- chartering
- charter base
- charter boat
- charter hire
- charter land
- charter rate
- charterhouse
- charter money
- charter party
- charter train
- charter-party
- chartermember
- charter flight
- charter member
- charter school
- chartered back
- chartered bank
- chartered ship
- charter airline
- charter freight
- chartered owner
- chartered plane
- chartered right
- charter business
- charter contract
- chartere's agent
- charter-party b/l
- chartered company
- chartering broker
- chartering market
- chartered surveyor
- chartere's operator
- chartered accountant
- charter of concession
- chartered corporation
- chartered financial analyst
- charter party bill of lading
- charter of the united nations
- chartered financial consultant