chartermember nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chartermember nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chartermember giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chartermember.
Từ điển Anh Việt
chartermember
/'tʃɑ:tə'membə/
* danh từ
uỷ viên sáng lập (một tổ chức)