charterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charterer.

Từ điển Anh Việt

  • charterer

    /'tʃɑ:tərə/

    * danh từ

    (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • charterer

    * kinh tế

    chủ hàng

    người thuê tàu

    * kỹ thuật

    người thuê tàu