depredation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

depredation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm depredation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của depredation.

Từ điển Anh Việt

  • depredation

    /,depri'deiʃn/

    * danh từ

    ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • depredation

    an act of plundering and pillaging and marauding

    Synonyms: predation

    Similar:

    ravage: (usually plural) a destructive action

    the ravages of time

    the depredations of age and disease