predation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predation.

Từ điển Anh Việt

  • predation

    * danh từ

    sự ăn thịt

    lối sống ăn thịt (động vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predation

    the act of preying by a predator who kills and eats the prey

    Similar:

    depredation: an act of plundering and pillaging and marauding