incrust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incrust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incrust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incrust.

Từ điển Anh Việt

  • incrust

    /in'krʌst/

    * ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/

    phủ một lớp vỏ ngoài

    khảm

    to encrust a teak wood box with mother of pearl: khảm xà cừ một hộp gỗ tếch

    * nội động từ

    thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incrust

    Similar:

    encrust: decorate or cover lavishly (as with gems)

    Synonyms: beset

    encrust: cover or coat with a crust

    encrust: form a crust or a hard layer