evoked potential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evoked potential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evoked potential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evoked potential.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evoked potential

    the electrical response of the central nervous system produced by an external stimulus

    he measured evoked potentials with an electroencephalogram

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).