suggestively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suggestively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suggestively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suggestively.
Từ điển Anh Việt
suggestively
* phó từ
có tính gợi ý; gợi nhớ
khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suggestively
in a suggestive manner
she smiled suggestively