contraindicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contraindicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contraindicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contraindicate.
Từ điển Anh Việt
contraindicate
* ngoại động từ
cấm dùng
this drug is contraindicated in pregnancy: thuốc này cấm dùng khi có thai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contraindicate
make a treatment inadvisable
Antonyms: indicate