redenomination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redenomination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redenomination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redenomination.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redenomination

    * kinh tế

    đổi giá trị ghi trên mặt

    sự đổi tên gọi

    sự đổi trị giá ghi trên mặt (tiền tệ)