redevelop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redevelop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redevelop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redevelop.
Từ điển Anh Việt
redevelop
* ngoại động từ
quy hoạch, vạch lại kế hoạch, xây dựng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redevelop
develop for a second time, in order to improve the contrast, colour, etc., of a negative or print
formulate or develop again, of an improved theory or hypothesis
Synonyms: reformulate
change the plans for the use of (land)