reformulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reformulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reformulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reformulate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reformulate

    Similar:

    redevelop: formulate or develop again, of an improved theory or hypothesis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).