redelivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redelivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redelivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redelivery.
Từ điển Anh Việt
redelivery
* danh từ
xem redeliver
redelivery
* danh từ
xem redeliver
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.