redeployment of personnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redeployment of personnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeployment of personnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeployment of personnel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redeployment of personnel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên