redeployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeployment.
Từ điển Anh Việt
redeployment
* danh từ
sự bố trí lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeployment
the withdrawal and redistribution of forces in an attempt to use them more effectively
Synonyms: redisposition