redisposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redisposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redisposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redisposition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redisposition

    Similar:

    redeployment: the withdrawal and redistribution of forces in an attempt to use them more effectively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).