redecorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redecorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redecorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redecorate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redecorate

    redo the decoration of an apartment or house

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).