redeposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeposit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
redeposit
* kỹ thuật
sự tái trầm tích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeposit
deposit once again
redeposit a cheque
deposit anew
The water had redeposited minerals on the rocks