redeposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeposition.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeposition
deposition from one deposit to another
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).