redeemable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeemable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeemable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeemable.
Từ điển Anh Việt
redeemable
* tính từ
có thể cứu được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeemable
recoverable upon payment or fulfilling a condition
redeemable goods in a pawnshop
susceptible to improvement or reform
a redeemable sinner
Synonyms: reformable
Similar:
cashable: able to be converted into ready money or the equivalent
a cashable check
cashable gambling chips
redeemable stocks and bonds
a redeemable coupon