redeploy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redeploy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeploy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeploy.

Từ điển Anh Việt

  • redeploy

    * ngoại động từ

    bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • redeploy

    * kinh tế

    bố trí lại

    đổi lại để dùng cho

    dùng lại cho

    sắp xếp lại

    triển khai lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redeploy

    deploy anew

    The U.S. must redeploy their troops in the Middle East