rededicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rededicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rededicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rededicate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rededicate

    dedicate anew

    They were asked to rededicate themselves to their country

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).