redefine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redefine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redefine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redefine.

Từ điển Anh Việt

  • redefine

    * ngoại động từ

    định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redefine

    give a new or different definition to

    She redefined his duties

    give a new or different definition of (a word)