redeemer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redeemer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redeemer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redeemer.
Từ điển Anh Việt
redeemer
/ri'di:mə/
* danh từ
người chuộc (vật cầm thế)
người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân)
(the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê-xu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redeemer
someone who redeems or buys back (promissory notes or merchandise or commercial paper etc.)
Similar:
jesus: a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
Synonyms: Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ, Christ, Savior, Saviour, Good Shepherd, Deliverer