saviour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saviour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saviour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saviour.
Từ điển Anh Việt
saviour
/'seivjə/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior)
vị cứu tinh
(tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê-xu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saviour
Similar:
jesus: a teacher and prophet born in Bethlehem and active in Nazareth; his life and sermons form the basis for Christianity (circa 4 BC - AD 29)
Synonyms: Jesus of Nazareth, the Nazarene, Jesus Christ, Christ, Savior, Good Shepherd, Redeemer, Deliverer
savior: a person who rescues you from harm or danger