saviour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saviour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saviour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saviour.

Từ điển Anh Việt

  • saviour

    /'seivjə/

    * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savior)

    vị cứu tinh

    (tôn giáo) (the saviour) Đức chúa Giê-xu

Từ điển Anh Anh - Wordnet