redetermine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redetermine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redetermine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redetermine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redetermine
fix, find, or establish again
the physicists redetermined Planck's constant
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).