grains of paradise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grains of paradise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grains of paradise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grains of paradise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grains of paradise
West African plant bearing pungent peppery seeds
Synonyms: Guinea grains, Guinea pepper, melagueta pepper, Aframomum melegueta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).