risc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risc.

Từ điển Anh Việt

  • risc

    một loại đơn vị xử lý trung tâm (CPU), trong đó số lượng lệnh mà bộ xử lý phải thực hiện, được giảm đến cực tiểu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risc

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( RISC)

Từ điển Anh Anh - Wordnet