risc reduced instruction set computer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
risc reduced instruction set computer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risc reduced instruction set computer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risc reduced instruction set computer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
risc reduced instruction set computer
* kỹ thuật
xây dựng:
máy toán tập hợp chỉ thị thu nhỏ