risc technology (rt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risc technology (rt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risc technology (rt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risc technology (rt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risc technology (rt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Công nghệ RISC