cisterna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cisterna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cisterna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cisterna.

Từ điển Anh Việt

  • cisterna

    * danh từ

    số nhiều cisternae

    (sinh học) túi đựng dịch

    cisterna chyle: túi nhũ trấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cisterna

    * kỹ thuật

    bể chứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cisterna

    a sac or cavity containing fluid especially lymph or cerebrospinal fluid

    Synonyms: cistern