cistern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cistern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cistern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cistern.
Từ điển Anh Việt
cistern
/'sistən/
* danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer: bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cistern
* kinh tế
bể chứa
xitec
* kỹ thuật
bể
bể chứa
bể chứa nước
bình chứa
cốc
hồ chứa nước
két nước
thùng chứa
thùng chứa nước
xitec
cơ khí & công trình:
bể (chứa chất lỏng)
xây dựng:
bể hở
bể kín xitec
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cistern
a tank that holds the water used to flush a toilet
Synonyms: water tank
an artificial reservoir for storing liquids; especially an underground tank for storing rainwater
Similar:
cisterna: a sac or cavity containing fluid especially lymph or cerebrospinal fluid