cistus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cistus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cistus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cistus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cistus

    small to medium-sized evergreen shrubs of southern Europe and North Africa

    Synonyms: genus Cistus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).