cis (cooperative information system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cis (cooperative information system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cis (cooperative information system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cis (cooperative information system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cis (cooperative information system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống thông tin hợp tác
Từ liên quan
- cis
- cisc
- cist
- cisco
- cissy
- cistus
- cissoid
- cistern
- cistron
- cislunar
- cisterna
- cisalpine
- cistaceae
- cisternal
- cismontane
- cistercian
- cisatlantic
- cistern tap
- cistothorus
- cisco systems
- cistern board
- cistus albidus
- cistus ladanum
- cis-trans isomer
- cistus ladanifer
- cistern barometer
- cis-trans isomerism
- cistothorus palustris
- cistothorus platensis
- cistern-fed water heater
- cis (cooperative information system)
- cisc (complex instruction set computer)
- cisc (composite instruction set computer)