cistercian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cistercian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cistercian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cistercian.

Từ điển Anh Việt

  • cistercian

    * danh từ

    cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cistercian

    Similar:

    trappist: member of an order of monks noted for austerity and a vow of silence