cismontane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cismontane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cismontane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cismontane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cismontane
on this (the speaker's) side of the mountains
a contest in Virginia between a cismontane and a tramontane people
Antonyms: tramontane
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).