tramontane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tramontane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tramontane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tramontane.

Từ điển Anh Việt

  • tramontane

    /'træməntein/

    * tính từ

    bên kia núi An-pơ

    xa lạ (đối với nước Y)

    * danh từ

    người bên kia núi An-pơ

    người xa lạ (đối với nước Y)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tramontane

    a cold dry wind that blows south out of the mountains into Italy and the western Mediterranean

    Synonyms: tramontana

    on or coming from the other side of the mountains (from the speaker)

    the transmontane section of the state

    tramontane winds

    Synonyms: transmontane

    Antonyms: cismontane

    being or coming from another country

    tramontane influences